Polycom RealPresence Group 310 là thiết bị cải tiến vượt trội so với những sản phẩm tiền nhiệm trước, tăng sự trải nghiệm của người dùng hơn, tích hợp một số tính năng đặc biệt mà ở các sản phẩm tiền nhiệm trước chưa có.
Dù bạn ở bất kì địa điểm hay vị trí nào thì cũng có thể kết nối với thiết bị truy cập từ xa, như vậy làm tăng thêm tiện ích cho người dùng, người quản lí dù ở đâu vẫn có thể nắm bắt được thông tin dữ liệu, không làm ảnh hưởng công việc chung đồng thời sẽ đưa ra hướng quản lí giúp bộ máy vận hành tốt hơn.
Thiết bị tích hợp camera và micro giúp cho người dùng có những hình ảnh và âm thanh chất lượng cao làm tăng tính trải nghiệm của người dùng hơn, hứa hẹn sẽ đem nhiều tiên ích hơn nữa tới người dùng.
Thông số Kỹ thuật Polycom Group310
Mô tả | Polycom Group 310 |
Thiết bị bao gồm | – Polycom EagleEye IV Camera– Codec– Microphone Array– Remote Control– Power Supply– Cables– Quick Guide |
Tính năng chính | |
Kết nối Point-to-point | Hỗ trợ kết nối điểm – điểm |
Data/Content Sharing | Built-in |
Băng thông | Up 03 Mbps |
Độ phân giải | Hỗ trợ độ phân giải lên đến Full HD |
Camera | |
Type | Pan/Tilt/Zoom |
Zoom | 4x optical |
Pan | ±100° |
Tilt | ±25° |
Field of View | 65° |
Sensor | 1/2.33″ CMOS |
Preset | 100 positions |
Độ phân giải | |
Video | 1080p, 60 fps from 1740 Kbps1080p, 30 fps from 1024 Kbps720p, 60 fps from 832 Kbps720p, 30 fps from 512 Kbps4SIF/4CIF, 60 fps from 512 Kbps4SIF/4CIF, 30 fps from 128 KbpsSIF (352 x 240), CIF (352 x 288)from 64 KbpsQSIF (176 x 120), QCIF (176 x 144)from 64 Kbpsw288p from 128 Kbpsw448p from 384 Kbpsw576p from 512 Kbps |
Content Sharing | Input– WUXGA (1920 x 1200)– HD (1920 x 1080i)– HD (1920 x 1080p)– WSXGA+ (1680 x 1050)– UXGA (1600 x 1200)– SXGA (1280 x 1024)– WXGA (1280 x 768)(1024 x 768)– SVGA (800 x 600)• Output– WUXGA (1920 x 1200)– HD (1920 x 1080)– WSXGA+ (1680 x 1050)– SXGA+ (1400 x 1050)– SXGA (1280 x 1024)– HD (1280 x 720)– XGA (1024 x 768)– VGA (640 x 480)Series allows you to leverage previous investments in Polycom technology, including select cameras, microphones,and UC innovations such as Polycom® EagleEye™ Director and Polycom• Content Frame Rate– 5–60 fps (up to 1080p resolution at 60 fps)• Content Sharing: People+Content™ and People+Content™ IP |
Video standards and protocols | • H.261, H.263, H.264 AVC, H.264 High Profile, H.264 SVC, RTV• H.239/Polycom®People+Content™• H.263 & H.264 video error concealment |
Âm thanh | |
Chuẩn âm thanh | – G.711, G.722, G.722.1, G.728, G.722.1C |
Tính năng âm thanh | – Tự động điều chỉnh âm lượng (AGC)– Giảm độ ồn tối đa– Triệt tiếng vọng (AEC) |
Cổng giao tiếp | |
Video inputs | 1 x EagleEye HD camera (HDCI)1 x HDMI 1.31 x VGA |
Video outputs | 2 x HDMI 1.3– One HDMI output enabled standard,second output enabled with optionallicense key |
Audio inputs | • 1 x RealPresence Groupmicrophone array (supportinga total of 2 microphones)• 1 x HDCI (camera) |
Audio outputs | • 1 x HDMI• 1 x 3.5mm stereo line-out |
Network Port | 10BASE-T/100BASE-TX x 1 |
Others | • 2 x USB 2.0• 1 x RS-232 Mini-DIN 8-Pin |
Network | |
Protocols | • IPv4 and IPv6 support• 2 x 10/100/1G Ethernet Switch• Auto-MDIX• H.323 and/or SIP up to 6 Mbps |
QoS (Quality of Service) | Polycom ® Lost Packet Recovery™(LPR™) technology |
Other Network Features | – API support via Telnet– Wake-on-LAN (WOL) support |
Bảo mật | |
Giao thức | • US DoD UC APL Certified• Media Encryption (H.323, SIP): AES-128, AES-256• Authenticated access to admin menus,web interface, and telnet API• FIPS 140-2 Validated Cryptography(Validation Certificate #1747)• PKI/Certificate Management:– SSL 3.0, TLS 1.0, 1.1, 1.2– Self-signed and CA-signed certificate support– CRL and OCSP-based certificate revocation checking• Network intrusion detection system• Local account password policy configuration• Security profiles• Web UI/SNMP Whitelists• Local account and login port lockout |
Tính năng mở rộng | |
Công nghệ độc quyền Polycom | Polycom ® Constant Clarity ™ technology• Automatic gain control• Automatic noise suppression• Keyboard noise reduction• Live music mode• Instant adaptation echo cancellation• Audio error concealment• Polycom ® Siren™ Lost Packet Recovery™ (LPR™) technology• Polycom®StereoSurround™ technology |
Tùy chọn | • Polycom ® Touch Control• Polycom® EagleEye™ Director withEagleEye III cameras• Polycom UC Board™• Polycom®SoundStation® IP 7000 conference phone integration• Polycom®SoundStructure®integration through a digital interfaceSoftware options• Lync 2010 and 2013 interoperability• TIP interoperability• 1080p license, providing up to 1080p60 for people and content |
Kích thước, trọng lượng | |
Kích thước | 11.3” H x 1.2” W x 4.8” D |
Trọng lượng | 2.35 lb |
Bảo hành | |
Chế độ bảo hành | 01 năm theo tiêu chuẩn của hãng |